Bài đăng

Vải phi bóng và đặc điểm ứng dụng trong may mặc

Hình ảnh
Vải phi bóng là loại vải được dệt từ sợi tổng hợp như polyester hoặc nylon, có bề mặt bóng mịn, phản chiếu ánh sáng, tạo hiệu ứng lấp lánh. Vải thường được sử dụng trong may mặc, trang trí nội thất và làm phụ kiện. Đặc điểm: Bề mặt: Bóng mịn, phản quang, mềm mại ở mặt trước và hơi thô ở mặt sau. Tính chất: Co giãn tốt, độ dày vừa phải, bền, tuổi thọ cao, ít nhăn. Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, giá thành hợp lý, đa dạng màu sắc và họa tiết, ứng dụng rộng rãi. Nhược điểm: Ít thoáng khí, không chịu nhiệt độ cao, khó tái chế, không bảo quản trong môi trường ẩm. Phân loại: Màu sắc: Trắng, đen, trơn, chấm bi, v.v. Chất liệu: Cứng, mềm. Ứng dụng: May mặc: Váy dạ hội, áo sơ mi, đồ ngủ, trang phục biểu diễn, v.v. Trang trí nội thất: Rèm cửa, bọc ghế, bọc tường, v.v. Phụ kiện: Khăn quàng cổ, cà vạt, túi xách, v.v. Cách bảo quản: Hạn chế ủi ở nhiệt độ cao. Phơi khô tự nhiên, tránh ánh nắng trực tiếp. Giặt bằng nước lạnh, giặt tay. Sử dụng chất tẩy nhẹ. Tránh nhiệt độ cao và vật sắc nhọn. Lưu ý: Vải phi bó...

Vải Satin là gì? Nguồn gốc và đặc điểm của loại vải này

Hình ảnh
Vải Satin là một loại vải có bề mặt bóng mịn, thường được làm từ sợi tơ tằm, polyester hoặc viscose. Kỹ thuật dệt satin tạo ra cấu trúc đặc biệt với mặt trên bóng và mặt dưới mờ. Nguồn gốc: Vải Satin có nguồn gốc từ Trung Quốc, xuất hiện từ 2000 năm trước. Sau đó, kỹ thuật dệt satin được lan truyền sang các nước khác như Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc, Ấn Độ và Thái Lan. Ở phương Tây, satin được đưa vào thông qua tuyến đường tơ lụa. Ưu điểm: Vẻ đẹp sang trọng Mát mẻ và thoáng khí Cảm giác mềm mại Chống nhăn và dễ chăm sóc Đa dạng về màu sắc và thiết kế Chống thấm nước Bền và độ bền màu Nhược điểm: Dễ bị nhăn Dễ bám bụi và dính tĩnh điện Giá thành cao Phân loại các loại vải Satin phổ biến: Vải lụa satin Cotton Satin Chiffon Satin Satin Antique Satin Baronet Satin Duchess Satin Messaline Satin Polyester Ứng dụng: Thời trang: váy, áo, váy dạ hội, đầm, váy cưới, vv. Áo cưới Sản xuất chăn ga gối Vật dụng trang trí nội thất: rèm cửa, bọc ghế, bọc tường, vv. Cách bảo quản: Giặt tay hoặc giặt ...

Vải cotton borip là gì? Tim hiểu về đặc tính và ứng dụng

Hình ảnh
Vải cotton borip là loại vải được dệt từ 100% cotton với kỹ thuật đan chéo tạo nên những gân nổi và rãnh chìm trên bề mặt. Vải có đặc tính thoáng mát, co giãn tốt, bền màu, dễ bảo quản và có nhiều ứng dụng trong ngành may mặc, nội thất, trang trí và công nghiệp. Ưu điểm: Thoáng mát, thoải mái Co giãn tốt Bền màu Dễ bảo quản Ứng dụng đa dạng Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn so với các loại vải cotton khác Ít mềm mại hơn so với vải jersey hay cotton thông thường Giá thành cao hơn so với các loại vải cotton thông thường Khả năng thấm hút mồ hôi không tốt bằng vải cotton thông thường hoặc vải thể thao chuyên dụng Cách phân biệt vải cotton borip thật và giả: Kiểm tra khả năng hút nước Kiểm tra phản ứng khi đốt Xem kết cấu vải Kiểm tra độ co giãn Ứng dụng: May áo quần, váy, áo len, áo hoodie Nội thất: rèm cửa, giường, chăn ga gối Trang trí: gối, nệm, rèm cửa, bọc ghế Sản phẩm gia dụng: khăn tắm, khăn bàn, tấm lót bàn, nón Công nghiệp: túi xách, balo, bao bì, sản phẩm chống thấm nước Cách bảo...

Vải Tencel (Lyocell) là gì? Đặc điểm và ứng dụng của vải Lyocell

Hình ảnh
Vải Tencel (Lyocell) là loại vải sinh học được làm từ cellulose có trong bột gỗ cây tre, bạch đàn. Vải được đánh giá cao về tính thân thiện môi trường và có nhiều ưu điểm vượt trội như: Mềm mại, mịn màng: Sợi Tencel có đường kính nhỏ hơn sợi bông, tạo cảm giác mềm mại và không gây kích ứng da. Thoáng khí, hút ẩm tốt: Giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và mát mẻ. Kháng khuẩn, khử mùi: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp vải luôn sạch sẽ và không gây mùi. Bền bỉ: Chống co rút, chống nhăn và có độ bền cao. Thân thiện môi trường: Quy trình sản xuất sử dụng ít nước, năng lượng, hóa chất và có thể tái chế. Tuy nhiên, vải Tencel cũng có một số nhược điểm như: Độ co giãn kém: Ít linh hoạt trong một số hoạt động đòi hỏi độ đàn hồi cao. Giá thành cao: So với các loại vải thông thường khác. Dễ nhăn: Nên được ủi nhẹ sau khi giặt. Ứng dụng của vải Tencel: May mặc: Áo sơ mi, áo thun, váy, quần, đồ nội y, đồ thể thao, trang phục công sở,... Chăn ga gối đệm: Mang lại sự mềm mại, ...

Vải tuyết sa cát là gì? Đặc tính và các loại vải tuyết sa cát hiện nay

Hình ảnh
Vải tuyết sa cát là loại vải dệt thoi được làm từ các thành phần chính bao gồm sợi polyester, sợi nylon, sợi rayon và sợi spandex. Vải có độ dày vừa phải, nhẹ nhàng, mịn màng, mềm mại, có độ bóng nhẹ, co giãn tốt, giữ màu tốt, chống nhăn, dễ bảo quản, thoáng khí và có nhiều màu sắc, hoa văn đa dạng. Ưu điểm: Co giãn và đàn hồi tốt. Chống nhăn và dễ bảo quản. Thoáng khí và mát mẻ. Thẩm mỹ và độc đáo. Đa dạng về màu sắc và hoa văn. Độ bền và tuổi thọ cao. Nhược điểm: Độ thoáng khí hạn chế. Khả năng hút ẩm hạn chế. Phân loại: Vải cát hàn: Bề mặt mịn màng, co giãn tốt, thường dùng cho quần áo thể thao, áo len. Vải cát giấy: Nhẹ, mỏng, thường dùng cho váy, áo dài, áo sơ mi mùa hè. Vải cát len: Mềm mại, mịn, thoáng khí, may váy, áo len, quần. Vải tuyết sa cát: Co giãn cao, mịn màng, giữ màu tốt, may quần áo thời trang, trang trí nội thất. Vải voan cát: Nhẹ, mỏng, trong suốt, may váy, áo, trang trí. Vải lụa cát: Bề mặt mịn, lấp lánh, mềm mại, may váy dạ hội, áo sơ mi cao cấp. Ứng dụng: Thời t...

Vải cát hàn là gì? Phân loại và tính chất của vải cát hàn

Hình ảnh
Vải cát hàn là loại vải phổ biến trong ngành may mặc với thành phần chính là 92% polyester và 8% spandex. Nhờ đặc tính nhẹ, dày, bền, co giãn tốt và mềm mại, vải cát hàn được ưa chuộng trong thiết kế nhiều loại trang phục. Phân loại: Vải thun cát hàn: co giãn tốt, may áo thun, quần. Vải cát hàn giấy: cấu trúc giống giấy, trang trí bảng biển, hộp quà. Vải cát hàn len: ấm áp, mềm mại, may áo len, áo khoác. Vải cát hàn tuyết sa: bề mặt lấp lánh, trang trí, nội thất, thời trang. Vải cát hàn lụa: mềm mại, sang trọng, may váy, áo dạ hội. Vải cát hàn voan: mỏng nhẹ, may váy, váy cưới. Vải cát lụa: mềm mịn, sang trọng, trang trí nội thất, thời trang. Tính chất: Vật lý: nhẹ, dày, bền, 240g/m2, 2 mặt (nhám cát và trơn), co giãn ít. Hóa học: thấm nước chậm, 1 mặt ẩm khi ướt, khó cháy, tro có mùi nhựa khi cháy. Ứng dụng: May đa dạng trang phục: áo thun, quần, áo len, váy, áo khoác,... Trang trí nội thất, đồ gia dụng. Ưu điểm: Nhẹ, dày, bền, co giãn tốt, mềm mại, đa dạng màu sắc, hoa văn. Ít nhăn, ...

Thun cát Misa là vải gì? Ứng dụng của loai vải này trong may mặc

Hình ảnh
Vải thun cát Misa là loại vải thun đặc biệt được ưa chuộng trong ngành may mặc với những ưu điểm vượt trội: Đặc điểm: Thành phần: 92% poly và 8% spandex Bề mặt: Mịn màng, dẻo dai, co giãn tốt Ưu điểm: Thoải mái, ôm sát cơ thể Co giãn 4 chiều Thấm hút mồ hôi tốt Hạn chế nhăn Khô nhanh Màu sắc đa dạng Nhược điểm: Giá thành cao hơn một số loại vải thun khác Ứng dụng: Áo thun Quần legging Váy bodycon Đồ lót Trang phục thể thao Trang phục mặc nhà Và nhiều sản phẩm may mặc khác Cách bảo quản: Giặt bằng nước lạnh hoặc ấm Sử dụng chế độ giặt nhẹ Không sử dụng chất tẩy mạnh Phơi khô trong bóng mát Không sử dụng chất tẩy vết bẩn trực tiếp Tránh ủi quá nhiệt Phân biệt vải thun Cát Misa và vải thun Cát Hàn: Nhãn mác và xuất xứ Đặc tính vải Kiểu dệt và cấu trúc vải Màu sắc và mẫu mã Lời kết: Vải thun cát Misa là lựa chọn tuyệt vời cho những ai seeking sự thoải mái, linh hoạt và thời trang. Với nhiều ứng dụng đa dạng, vải thun cát Misa đáp ứng nhu cầu của nhiều người tiêu dùng khác nhau. Xem thêm tạ...