Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2024

Vải phi bóng và đặc điểm ứng dụng trong may mặc

Hình ảnh
Vải phi bóng là loại vải được dệt từ sợi tổng hợp như polyester hoặc nylon, có bề mặt bóng mịn, phản chiếu ánh sáng, tạo hiệu ứng lấp lánh. Vải thường được sử dụng trong may mặc, trang trí nội thất và làm phụ kiện. Đặc điểm: Bề mặt: Bóng mịn, phản quang, mềm mại ở mặt trước và hơi thô ở mặt sau. Tính chất: Co giãn tốt, độ dày vừa phải, bền, tuổi thọ cao, ít nhăn. Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, giá thành hợp lý, đa dạng màu sắc và họa tiết, ứng dụng rộng rãi. Nhược điểm: Ít thoáng khí, không chịu nhiệt độ cao, khó tái chế, không bảo quản trong môi trường ẩm. Phân loại: Màu sắc: Trắng, đen, trơn, chấm bi, v.v. Chất liệu: Cứng, mềm. Ứng dụng: May mặc: Váy dạ hội, áo sơ mi, đồ ngủ, trang phục biểu diễn, v.v. Trang trí nội thất: Rèm cửa, bọc ghế, bọc tường, v.v. Phụ kiện: Khăn quàng cổ, cà vạt, túi xách, v.v. Cách bảo quản: Hạn chế ủi ở nhiệt độ cao. Phơi khô tự nhiên, tránh ánh nắng trực tiếp. Giặt bằng nước lạnh, giặt tay. Sử dụng chất tẩy nhẹ. Tránh nhiệt độ cao và vật sắc nhọn. Lưu ý: Vải phi bó...

Vải Satin là gì? Nguồn gốc và đặc điểm của loại vải này

Hình ảnh
Vải Satin là một loại vải có bề mặt bóng mịn, thường được làm từ sợi tơ tằm, polyester hoặc viscose. Kỹ thuật dệt satin tạo ra cấu trúc đặc biệt với mặt trên bóng và mặt dưới mờ. Nguồn gốc: Vải Satin có nguồn gốc từ Trung Quốc, xuất hiện từ 2000 năm trước. Sau đó, kỹ thuật dệt satin được lan truyền sang các nước khác như Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc, Ấn Độ và Thái Lan. Ở phương Tây, satin được đưa vào thông qua tuyến đường tơ lụa. Ưu điểm: Vẻ đẹp sang trọng Mát mẻ và thoáng khí Cảm giác mềm mại Chống nhăn và dễ chăm sóc Đa dạng về màu sắc và thiết kế Chống thấm nước Bền và độ bền màu Nhược điểm: Dễ bị nhăn Dễ bám bụi và dính tĩnh điện Giá thành cao Phân loại các loại vải Satin phổ biến: Vải lụa satin Cotton Satin Chiffon Satin Satin Antique Satin Baronet Satin Duchess Satin Messaline Satin Polyester Ứng dụng: Thời trang: váy, áo, váy dạ hội, đầm, váy cưới, vv. Áo cưới Sản xuất chăn ga gối Vật dụng trang trí nội thất: rèm cửa, bọc ghế, bọc tường, vv. Cách bảo quản: Giặt tay hoặc giặt ...

Vải cotton borip là gì? Tim hiểu về đặc tính và ứng dụng

Hình ảnh
Vải cotton borip là loại vải được dệt từ 100% cotton với kỹ thuật đan chéo tạo nên những gân nổi và rãnh chìm trên bề mặt. Vải có đặc tính thoáng mát, co giãn tốt, bền màu, dễ bảo quản và có nhiều ứng dụng trong ngành may mặc, nội thất, trang trí và công nghiệp. Ưu điểm: Thoáng mát, thoải mái Co giãn tốt Bền màu Dễ bảo quản Ứng dụng đa dạng Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn so với các loại vải cotton khác Ít mềm mại hơn so với vải jersey hay cotton thông thường Giá thành cao hơn so với các loại vải cotton thông thường Khả năng thấm hút mồ hôi không tốt bằng vải cotton thông thường hoặc vải thể thao chuyên dụng Cách phân biệt vải cotton borip thật và giả: Kiểm tra khả năng hút nước Kiểm tra phản ứng khi đốt Xem kết cấu vải Kiểm tra độ co giãn Ứng dụng: May áo quần, váy, áo len, áo hoodie Nội thất: rèm cửa, giường, chăn ga gối Trang trí: gối, nệm, rèm cửa, bọc ghế Sản phẩm gia dụng: khăn tắm, khăn bàn, tấm lót bàn, nón Công nghiệp: túi xách, balo, bao bì, sản phẩm chống thấm nước Cách bảo...

Vải Tencel (Lyocell) là gì? Đặc điểm và ứng dụng của vải Lyocell

Hình ảnh
Vải Tencel (Lyocell) là loại vải sinh học được làm từ cellulose có trong bột gỗ cây tre, bạch đàn. Vải được đánh giá cao về tính thân thiện môi trường và có nhiều ưu điểm vượt trội như: Mềm mại, mịn màng: Sợi Tencel có đường kính nhỏ hơn sợi bông, tạo cảm giác mềm mại và không gây kích ứng da. Thoáng khí, hút ẩm tốt: Giúp người mặc luôn cảm thấy thoải mái và mát mẻ. Kháng khuẩn, khử mùi: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp vải luôn sạch sẽ và không gây mùi. Bền bỉ: Chống co rút, chống nhăn và có độ bền cao. Thân thiện môi trường: Quy trình sản xuất sử dụng ít nước, năng lượng, hóa chất và có thể tái chế. Tuy nhiên, vải Tencel cũng có một số nhược điểm như: Độ co giãn kém: Ít linh hoạt trong một số hoạt động đòi hỏi độ đàn hồi cao. Giá thành cao: So với các loại vải thông thường khác. Dễ nhăn: Nên được ủi nhẹ sau khi giặt. Ứng dụng của vải Tencel: May mặc: Áo sơ mi, áo thun, váy, quần, đồ nội y, đồ thể thao, trang phục công sở,... Chăn ga gối đệm: Mang lại sự mềm mại, ...

Vải tuyết sa cát là gì? Đặc tính và các loại vải tuyết sa cát hiện nay

Hình ảnh
Vải tuyết sa cát là loại vải dệt thoi được làm từ các thành phần chính bao gồm sợi polyester, sợi nylon, sợi rayon và sợi spandex. Vải có độ dày vừa phải, nhẹ nhàng, mịn màng, mềm mại, có độ bóng nhẹ, co giãn tốt, giữ màu tốt, chống nhăn, dễ bảo quản, thoáng khí và có nhiều màu sắc, hoa văn đa dạng. Ưu điểm: Co giãn và đàn hồi tốt. Chống nhăn và dễ bảo quản. Thoáng khí và mát mẻ. Thẩm mỹ và độc đáo. Đa dạng về màu sắc và hoa văn. Độ bền và tuổi thọ cao. Nhược điểm: Độ thoáng khí hạn chế. Khả năng hút ẩm hạn chế. Phân loại: Vải cát hàn: Bề mặt mịn màng, co giãn tốt, thường dùng cho quần áo thể thao, áo len. Vải cát giấy: Nhẹ, mỏng, thường dùng cho váy, áo dài, áo sơ mi mùa hè. Vải cát len: Mềm mại, mịn, thoáng khí, may váy, áo len, quần. Vải tuyết sa cát: Co giãn cao, mịn màng, giữ màu tốt, may quần áo thời trang, trang trí nội thất. Vải voan cát: Nhẹ, mỏng, trong suốt, may váy, áo, trang trí. Vải lụa cát: Bề mặt mịn, lấp lánh, mềm mại, may váy dạ hội, áo sơ mi cao cấp. Ứng dụng: Thời t...

Vải cát hàn là gì? Phân loại và tính chất của vải cát hàn

Hình ảnh
Vải cát hàn là loại vải phổ biến trong ngành may mặc với thành phần chính là 92% polyester và 8% spandex. Nhờ đặc tính nhẹ, dày, bền, co giãn tốt và mềm mại, vải cát hàn được ưa chuộng trong thiết kế nhiều loại trang phục. Phân loại: Vải thun cát hàn: co giãn tốt, may áo thun, quần. Vải cát hàn giấy: cấu trúc giống giấy, trang trí bảng biển, hộp quà. Vải cát hàn len: ấm áp, mềm mại, may áo len, áo khoác. Vải cát hàn tuyết sa: bề mặt lấp lánh, trang trí, nội thất, thời trang. Vải cát hàn lụa: mềm mại, sang trọng, may váy, áo dạ hội. Vải cát hàn voan: mỏng nhẹ, may váy, váy cưới. Vải cát lụa: mềm mịn, sang trọng, trang trí nội thất, thời trang. Tính chất: Vật lý: nhẹ, dày, bền, 240g/m2, 2 mặt (nhám cát và trơn), co giãn ít. Hóa học: thấm nước chậm, 1 mặt ẩm khi ướt, khó cháy, tro có mùi nhựa khi cháy. Ứng dụng: May đa dạng trang phục: áo thun, quần, áo len, váy, áo khoác,... Trang trí nội thất, đồ gia dụng. Ưu điểm: Nhẹ, dày, bền, co giãn tốt, mềm mại, đa dạng màu sắc, hoa văn. Ít nhăn, ...

Thun cát Misa là vải gì? Ứng dụng của loai vải này trong may mặc

Hình ảnh
Vải thun cát Misa là loại vải thun đặc biệt được ưa chuộng trong ngành may mặc với những ưu điểm vượt trội: Đặc điểm: Thành phần: 92% poly và 8% spandex Bề mặt: Mịn màng, dẻo dai, co giãn tốt Ưu điểm: Thoải mái, ôm sát cơ thể Co giãn 4 chiều Thấm hút mồ hôi tốt Hạn chế nhăn Khô nhanh Màu sắc đa dạng Nhược điểm: Giá thành cao hơn một số loại vải thun khác Ứng dụng: Áo thun Quần legging Váy bodycon Đồ lót Trang phục thể thao Trang phục mặc nhà Và nhiều sản phẩm may mặc khác Cách bảo quản: Giặt bằng nước lạnh hoặc ấm Sử dụng chế độ giặt nhẹ Không sử dụng chất tẩy mạnh Phơi khô trong bóng mát Không sử dụng chất tẩy vết bẩn trực tiếp Tránh ủi quá nhiệt Phân biệt vải thun Cát Misa và vải thun Cát Hàn: Nhãn mác và xuất xứ Đặc tính vải Kiểu dệt và cấu trúc vải Màu sắc và mẫu mã Lời kết: Vải thun cát Misa là lựa chọn tuyệt vời cho những ai seeking sự thoải mái, linh hoạt và thời trang. Với nhiều ứng dụng đa dạng, vải thun cát Misa đáp ứng nhu cầu của nhiều người tiêu dùng khác nhau. Xem thêm tạ...

Vải nỉ bông là vải gì? Ứng dụng tuyệt vời trong ngành may mặc

Hình ảnh
Vải nỉ bông là loại vải được làm từ sợi bông nguyên chất, được xử lý đặc biệt để tạo ra một lớp nỉ mịn bên trong. Đặc điểm nổi bật: Mềm mại, ấm áp, thoải mái Độ bền cao Ít thấm nước, nhanh khô Dễ dàng giặt ủi Đa dạng màu sắc và thiết kế Ứng dụng: May mặc: áo khoác, áo hoodie, quần áo thể thao, đồ ngủ Nội thất: ghế, sofa, gối, chăn, nệm Đồ chơi và đồ dùng cho trẻ em Sản phẩm handmade: túi xách, vỏ gối, nón, đồ trang trí Làm vỏ gối Cách vệ sinh và bảo quản: Giặt bằng nước lạnh Hạn chế vò mạnh Sử dụng túi giặt khi giặt máy Cắt tỉa lông xù nếu cần thiết Giá thành: Giá dao động từ 60.000 VNĐ đến 110.000 VNĐ/mét vải Tùy thuộc vào loại vải và kích thước Lời kết: Vải nỉ bông là loại vải đa năng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong đời sống. Nhờ những ưu điểm vượt trội, vải nỉ bông đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Xem thêm tại: https://vaithunhuyhoang.com/vai-ni-bong/ ------------- Công ty Vải Thun Huy Hoàng là một trong những công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất và sỉ vải thun...

Vải nỉ cotton – Loại vải thịnh hành và sử dụng phổ biến hiện nay

Hình ảnh
Vải nỉ cotton, hay còn gọi là vải nỉ bông, là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính mềm mại, thoáng khí của cotton với độ dày và cấu trúc xốp của nỉ. Loại vải này được ưa chuộng bởi sự thoải mái, ấm áp và ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Đặc điểm nổi bật của vải nỉ cotton: Mềm mại và thoáng khí: Chất liệu cotton giúp vải nỉ cotton mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái khi tiếp xúc với da. Giữ nhiệt tốt: Cấu trúc xốp của nỉ giúp giữ ấm cơ thể hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho trang phục mùa đông. Thấm hút tốt: Khả năng thấm hút mồ hôi của cotton giúp người mặc luôn cảm thấy khô ráo và thoáng mát. Độ bền cao: Vải nỉ cotton có độ bền cao, ít bị co rút hay biến dạng sau khi giặt. Ứng dụng phổ biến của vải nỉ cotton: Trang phục: Áo len, áo nỉ, hoodie, áo khoác, đồ thể thao. Nội thất: Rèm cửa, bọc ghế sofa, gối, chăn, mền. Sản phẩm gia dụng: Khăn tắm, khăn mặt, găng tay. Cách bảo quản vải nỉ cotton: Giặt tay hoặc giặt máy ở chế độ nhẹ nhàng. Sử dụng nước lạnh hoặc nước ấm. Tránh sử dụng chất tẩy...

Vải Nỉ Da Cá Là Gì? Những thông tin hữu ích về vải nỉ da cá

Hình ảnh
Vải nỉ da cá là loại vải được làm từ 65% sợi polyester và 35% sợi bông tự nhiên. Nó có nhiều ưu điểm như: Mềm mại và ấm áp: Giữ nhiệt tốt, thích hợp cho mùa đông và các hoạt động ngoài trời. Thoáng khí: Thoát hơi ẩm tốt, giúp người mặc cảm thấy thoải mái. Co giãn: Dễ dàng di chuyển, không gây hạn chế về động tác. Chống nhăn và dễ chăm sóc: Ít nhăn, dễ giặt và khô nhanh. Đa dạng màu sắc và in ấn: Phù hợp cho nhiều thiết kế khác nhau. Bền và giữ màu tốt: Ít phai màu sau nhiều lần giặt. Thân thiện với môi trường: Được làm từ nguyên liệu tái chế. Cách nhiệt tốt: Giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè. Ứng dụng: May mặc: Áo khoác, áo len, hoodie, quần lót, áo ngủ,... Nội thất: Áo ghế, nệm, rèm cửa, gối,... Sản phẩm outdoor: Áo khoác, mũ, găng tay, túi ngủ,... Đồ dùng gia đình: Chăn, mền, khăn trải giường, khăn tắm,... Sản phẩm quảng cáo và quà tặng: Áo khoác, áo thể thao, túi xách,... Cách bảo quản: Giặt với nước lạnh. Sử dụng chất tẩy nhẹ. Không sử dụng bột giặt có chứa chất làm mềm....

Vải nỉ chân cua là gì? Nguồn gốc ra đời và đặc điểm của vải nỉ chân cua

Hình ảnh
Vải nỉ chân cua (hay còn gọi là vải da cá) là loại vải được dệt từ 2 kim, tạo thành 2 mặt: mặt ngoài mềm mịn, mặt trong sần sùi. Vải thường được làm từ cotton và polyester, có thể pha thêm spandex, rayon. Vải nỉ chân cua được ưa chuộng bởi: Ưu điểm: Giữ ấm tốt Thấm hút và thoát ẩm tốt Giữ màu tốt Chống xù lông và chống nhăn Độ bền cao Cảm giác mềm mại Đa dạng về màu sắc và thiết kế Nhược điểm: Dễ bám bụi và lông Khó làm sạch Dễ bị xù lông sau nhiều lần sử dụng Ứng dụng: Quần áo: áo len, áo hoodie, áo khoác, áo len dệt kim Đồ nội thất: ghế sofa, ghế bành, bọc giường, gối nỉ Đồ trang trí: rèm cửa, tranh treo tường, bao gối, tấm che Đồ chơi và phụ kiện: đồ chơi nhồi bông, ấm bình, găng tay, mũ, tất Sản phẩm gia dụng: vỏ gối, khăn trải bàn, tấm trải giường, khăn mặt Hướng dẫn bảo quản: Phân loại theo loại vải Ngâm trong nước loãng Giặt nhẹ nhàng Sử dụng nước xả vải Tránh cuộn hoặc vắt mạnh Tránh ủi Tránh phơi dưới ánh nắng mặt trời Cắt chỉ thừa Kết luận: Vải nỉ chân cua là loại vải đa năng...

Vải nỉ Hàn Quốc là gì? Tìm hiểu tất tần tật về vải nỉ Hàn

Hình ảnh
Vải nỉ Hàn Quốc là loại vải nhân tạo được sản xuất từ sợi tổng hợp, phổ biến trong ngành may mặc và thiết kế nội thất. Vải nỉ Hàn Quốc được ưa chuộng bởi: Chất lượng cao: Mềm mịn, đàn hồi, dày dặn, bề mặt mịn màng, bền bỉ. Đa dạng: Màu sắc phong phú, hoa văn đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu. Ứng dụng rộng rãi: May mặc (áo khoác, áo nỉ, mũ, váy...), trang trí nội thất (ghế sofa, rèm cửa, thảm...), làm phụ kiện (găng tay, khăn quàng cổ...). Giá cả hợp lý: So với các loại vải nỉ khác. Quy trình sản xuất: Kết hợp nguyên liệu. Chải sợi thô. Đan sợi thành vải. Phơi khô. Ép chặt. Vệ sinh. Cán vải. Ưu điểm: Mềm mại, thoải mái. Dễ sử dụng, giặt giũ. Chống bai, xù. Đa dạng, phong phú. Giá thành phải chăng. Nhược điểm: Dễ bám bẩn. Hạn chế về màu sắc. Giá thành cao hơn so với một số loại vải khác. Cách nhận biết: Sợi lông ngắn, mềm. Cảm giác mềm mịn khi sờ. Tham khảo ý kiến người dùng khác. Cách giặt và bảo quản: Không chà xát mạnh. Hạn chế giặt máy. Phơi nơi thoáng mát. Bảo quản bằng bọc nilon. Tránh...